--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bài toán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bài toán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bài toán
Your browser does not support the audio element.
+ noun
(mathematical) problem
bài toán số học
arithmetic problem
giải một bài toán hóc búa
to solve a thorny problem
Lượt xem: 674
Từ vừa tra
+
bài toán
:
(mathematical) problembài toán số họcarithmetic problemgiải một bài toán hóc búato solve a thorny problem